Có 2 kết quả:

早泄 zǎo xiè ㄗㄠˇ ㄒㄧㄝˋ早洩 zǎo xiè ㄗㄠˇ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

premature ejaculation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

premature ejaculation

Bình luận 0